car-coin-calculator

Cách tính phí bảo hiểm vật chất xe ô tô 2022

Hiểu rõ cách tính phí bảo hiểm vật chất xe ô tô sẽ giúp chủ xe chủ động hơn khi lựa chọn gói bảo hiểm.
Published on
Thu, 11/24/2022 - 15:37

Phí bảo hiểm là một mối quan tâm hàng đầu khi sử dụng xe ô tô. Các công ty bảo hiểm có cách tính phí khác nhau, thay đổi theo tình hình thị trường và văn bản hiện hành. Vì thế bạn nên liên hệ với công ty bảo hiểm để biết rõ phí bảo hiểm tính như thế nào.

Để ước tính phí bảo hiểm vật chất ô tô, bạn có thể xem xét một số yếu tố có nhiều ảnh hưởng đến chi phí cuối cùng, bao gồm:

  • số năm xe đã qua sử dụng (từ 0 đến 10 năm hoặc hơn)
  • phạm vi bảo hiểm (cơ bản hoặc mở rộng)
  • mục đích sử dụng xe.

Công ty bảo hiểm sẽ xem xét tất cả những yếu tố này để đánh giá mức độ rủi ro của xe, và sẽ kết hợp với văn bản hiện hành, để tính phí bảo hiểm vật chất cho xe của bạn.

Cách tính phí bảo hiểm vật chất xe ô tô

Công thức cơ bản để tính phí bảo hiểm cho một chiếc xe ô tô là:

Phí bảo hiểm vật chất ô tô = giá trị thực của xe X tỷ lệ phí.

Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến phí bảo hiểm vật chất là:

  • Giá trị thực của xe khi mua bảo hiểm, còn gọi là số tiền bảo hiểm. 
  • Tỷ lệ phí tương ứng với phạm vi bảo hiểm, bao gồm cơ bản và mở rộng, với con số tùy công ty bảo hiểm xác định.

Sau đây, chúng tôi sẽ phân tích cách tính hai yếu tố này.  

Hiểu về Số tiền bảo hiểm trong phí bảo hiểm ô tô

Số tiền bảo hiểm, còn gọi là giá trị thực của xe, được định giá tùy từng công ty bảo hiểm. Có hai cách chính:

  1. Giá trị thị trường của xe tại thời điểm mua bảo hiểm
  2. Giá xe mà chủ xe đặt yêu cầu với công ty bảo hiểm

Cách 1 – Giá trị thị trường của xe tại thời điểm mua bảo hiểm

Công ty bảo hiểm sẽ đề xuất giá trị thị trường của xe sau khi nhận được thông tin của xe, dựa theo giá thị trường từ nhiều nguồn khác nhau. Công ty bảo hiểm liên tục cập nhật giá thị trường của tất cả các dòng xe hiện có tại Việt Nam.

 

Nếu là xe mới 100%: tính theo 1 trong 2 trường hợp sau:

  1. giá thị trường xe do các hãng sản xuất công bố tại thị trường Việt Nam
  2. giá xe nhập khẩu đã bao gồm tất cả các loại thuế theo quy định nhà nước

Nếu là xe cũ sản xuất ở Việt Nam

Giá trị xe = giá xe mới 100% x tỷ lệ (%) tối thiểu chất lượng còn lại của xe.

Nếu là xe cũ nhập khẩu

Giá trị xe = giá xe mới 100% x tỷ lệ (%) tối thiểu chất lượng còn lại theo tờ khai hải quan nhập khẩu.

Tỷ lệ % tối thiểu chất lượng còn lại của xe được xác định dựa trên thời gian sử dụng và theo quy định của công ty bảo hiểm. 

Cách 2 - Giá xe mà chủ xe đặt yêu cầu với công ty bảo hiểm

Chủ xe có thể tự đề xuất giá trị xe mà mình yêu cầu bảo hiểm. Công ty bảo hiểm sẽ so sánh giá trị này với giá thị trường (như trên), hoặc với giá trị khấu hao.

Giá trị khấu hao được tính bằng công thức sau:

Giá thị trường = giá mua xe x tỷ lệ khấu hao x số năm đã sử dụng

Sau khi so sánh giá chủ xe đưa ra với hai giá trị này, công ty bảo hiểm sẽ quyết định giá trị thực áp dụng cho chiếc xe.

Lưu ý là việc tự đề xuất số tiền bảo hiểm có một số vấn đề bất cập. Nếu đề xuất số tiền bảo hiểm cao hơn giá thị trường của xe, thì công ty bảo hiểm không được chấp nhận vì luật bảo hiểm không cho phép. Nếu đề xuất số tiền bảo hiểm thấp hơn giá thị trường, để giảm phí bảo hiểm, thì không phải công ty nào cũng chấp nhận yêu cầu này. Vì vậy, để đảm bảo quyền lợi bảo hiểm và quản lý rủi ro hiệu quả, thì bạn nên tính phí bảo hiểm đúng bằng giá thị trường xe.

Hiểu về Tỷ lệ phí trong cách tính phí bảo hiểm ô tô

Tỷ lệ phí luôn là con số có tính cạnh tranh nhất khi xác định giá trị bảo hiểm vật chất ô tô. Các mức tỷ lệ phí thường tính theo số năm xe đã qua sử dụng như sau:

  • Dưới 3 năm
  • 3 – 6 năm
  • 6 – 10 năm
  • 10 – 13 năm
  • 13 – 16 năm
  • Trên 20 năm

Áp dụng công thức tính tỷ lệ phí

Đây là cách tính khá phức tạp. Công thức tính bao gồm nhiều biến số có thể thay đổi theo từng thời điểm và văn bản mà các công ty đưa ra. Ví dụ một công thức tính phổ biến:

Tỷ lệ phí = Tỷ lệ phí cơ bản (a) + tỷ lệ phí lựa chọn bổ sung (b) – tỷ lệ phí ưu đãi (c)

Trong đó:

(a)  Tỷ lệ phí cơ bản bao gồm phạm vi bảo hiểm cơ bản, dao động từ 1,4% đến 1,7% , tùy thời điểm ban hành.

(b)  Tỷ lệ phí lựa chọn bổ sung là tổng phí các quyền lợi bổ sung mà khách hàng lựa chọn như: bảo hiểm thay thế mới, sửa chữa chính hãng, thủy kích, dao động từ 0,15% đến 0,5%.

(c)   Tỷ lệ phí ưu đãi nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,2%.

Áp dụng phần mềm tính tỷ lệ phí tự động

Vì công thức phức tạp nên các công ty bảo hiểm cũng sử dụng phần mềm được thiết kế chuyên biệt để tính phí bảo hiểm tự động và nhanh chóng.

Áp dụng Biểu phí bảo hiểm vật chất ô tô

Thay vì tính lại tỷ lệ phí cho từng trường hợp bảo hiểm, thì công ty bảo hiểm có thể áp dụng một biểu phí bảo hiểm nhất định cho các loại xe phổ biến.

Hiểu về Biểu phí bảo hiểm vật chất xe ô tô

Biểu phí bảo hiểm là một bảng liệt kê mà các công ty bảo hiểm đối chiếu để xác định chi phí bảo hiểm vật chất. Biểu phí này thường có các cột tương ứng cho loại xe, mục đích sử dụng xe (kinh doanh, chở người, chở hàng, tư nhân, ….), tỷ lệ phí cho từng khoảng thời gian sử dụng xe, và mức khấu trừ (mức miễn thường).

Trong lúc tìm hiểu thì bạn có thể xem biểu phí này để ước tính chi phí bảo hiểm cho xe của mình. Lưu ý là biểu phí này chỉ để tham khảo, và bạn nên liên hệ với công ty bảo hiểm để làm rõ phí bảo hiểm cụ thể theo nhu cầu.

Kiểm tra mức phí bảo hiểm vật chất ô tô của Liberty

Việc tính phí bảo hiểm vật chất ô tô khá phức tạp. Bảo hiểm Liberty sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc định giá phí bảo hiểm chuẩn giá thị trường của xe và đảm bảo quyền lợi phù hợp nhất cho nhu cầu và khả năng tài chính của bạn. Các gói bảo hiểm ô tô của Liberty rất đơn giản và rõ ràng với tài liệu bổ sung đầy đủ. Hãy liên hệ ngay để tìm hiểu và lựa chọn nhé!