MENU
Bảo hiểm cá nhân
BH Xe Ô tô Liberty AutoCare
BH Du lịch Liberty TravelCare
BH Sức khỏe Liberty HealthCare
BH Sức khỏe Liberty MediCare
BH Xe máy Liberty MotoCare
BH Nhà cửa Liberty HomeCare
BH Đâm va Liberty MyCar
BH Xe tải Liberty TruckCare
BH Bắt buộc TNDS Xe máy
BH Ung thư Libery CancerCash
Bảo hiểm doanh nghiệp
Bảo hiểm Tài sản
Bảo hiểm Kỹ thuật
Bảo hiểm Tai nạn con người
BH Bồi thường Tai nạn Người lao động
Bảo hiểm Doanh nghiệp năng động
Bảo hiểm Hàng hóa
Bảo hiểm Trách nhiệm
Bồi thường
Quy trình bồi thường
BH Xe Ô tô Liberty AutoCare
BH Du lịch Liberty TravelCare
BH Sức khỏe Liberty HealthCare
BH Sức khỏe Liberty MediCare
BH Đâm va Liberty MyCar
BH Xe tải Liberty TruckCare
BH Nhà cửa Liberty HomeCare
BH Doanh nghiệp
BH Ung thư Liberty CancerCash
Mạng lưới dịch vụ
Garage Ô tô đạt chuẩn
Garage Ô tô do Liberty chỉ định
Garage Xe tải
Bệnh viện và phòng khám cao cấp
Bệnh viện và phòng khám tiêu chuẩn
Bác sỹ chuyên khoa
Giới thiệu
Tập đoàn Liberty Mutual Insurance
Liberty International
Bảo hiểm Liberty (Việt Nam)
Điều làm chúng tôi khác biệt
Nguyên tắc hoạt động
Trung tâm Dịch vụ Khách hàng 24/7
Báo cáo tài chính
Công bố sản phẩm bảo hiểm
Thông tin
Tin tức
Hỏi Đáp
Videos
Lái xe an toàn
Sống an toàn
Cơ hội nghề nghiệp
Văn hóa BH Liberty
Vị trí tuyển dụng
Liên hệ
Văn phòng BH Liberty
Yêu cầu liên hệ
TRÒ CHUYỆN TRỰC TUYẾN
Kết nối với chúng tôi
TRÒ CHUYỆN TRỰC TUYẾN
It looks like your browser does not have JavaScript enabled. Please turn on JavaScript and try again.
Bác sỹ chuyên khoa
Home
Bồi thường
Bác sỹ chuyên khoa
Bảo hiểm cá nhân
BH Xe Ô tô
Liberty AutoCare
BH Du lịch
Liberty TravelCare
BH Sức khỏe Cao cấp
Liberty HealthCare
BH Sức khỏe Tiêu chuẩn
Liberty MediCare
BH Xe máy
Liberty MotoCare
BH Nhà cửa
Liberty HomeCare
BH Xe tải
Liberty TruckCare
BH Bắt buộc
TNDS Xe máy
BH Ung thư
Liberty CancerCash
Bảo hiểm doanh nghiệp
Bảo hiểm
Doanh nghiệp năng động
Bảo hiểm
Tài sản
Bảo hiểm
Kỹ thuật
Bảo hiểm
Hàng hóa
Bảo hiểm
Trách nhiệm
Bảo hiểm Bồi thường
Tai nạn Người lao động
Bảo hiểm
Tai nạn con người
Bồi thường
Quy trình bồi thường
BH Xe Ô tô Liberty AutoCare
BH Sức khỏe Liberty HealthCare
BH Sức khỏe Liberty MediCare
BH Xe tải Liberty TruckCare
BH Nhà cửa Liberty HomeCare
BH Du lịch Liberty TravelCare
BH Doanh nghiệp
BH Bắt buộc TNDS Xe máy
BH Ung thư Liberty CancerCash
Mạng lưới dịch vụ
Hệ thống Garage tùy chọn
Hệ thống Garage do Liberty chỉ định
Garage Xe tải
Bệnh viện và phòng khám HealthCare
Bệnh viện và phòng khám MediCare
Bác sỹ chuyên khoa
Kết nối với chúng tôi
bac-sy-chuyen-khoa
Currently selected
benh-vien-va-phong-kham-cao-cap
benh-vien-va-phong-kham-tieu-chuan
garage-do-liberty-chi-dinh
garage-o-to-tuy-chon
garage-xe-tai
garage-o-to-dat-chuan
Bác sỹ chuyên khoa
Chọn mạng lưới dịch vụ khác
Garage Ô tô tùy chọn
Garage Ô tô do Liberty chỉ định
Garage Xe tải
Bệnh viện và phòng khám HealthCare
Bệnh viện và phòng khám MediCare
Bác sỹ chuyên khoa
Chọn thành phố
Đà Nẵng
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Chọn bệnh viện/ phòng khám
115
128
126
127
125
Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ
Bệnh viện Hồng Ngọc
Bệnh viện Khách sạn Đa khoa Quốc tế Vũ Anh
Bệnh viện Pháp Việt (FV)
Bệnh viện Quốc tế Bumrungrad
Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội
Nha khoa Smile
Phòng khám Đa khoa Hoa Sen
Phòng khám Đa khoa Việt Hàn
Phòng khám Gia Đình Đà Nẵng
Phòng khám Gia Đình Hà Nội
Phòng khám Gia Đình TP.HCM
Phòng khám International Medical Centre
Phòng khám Nha khoa Starlight
Phòng khám Quốc tế VietSing
Phòng khám Raffles Medical
Trung tâm Y khoa Vietlife
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
A/Prof Adrian Yap Y Jin
Nha Khoa
Bác sĩ
>
2
B/s. Akira Wu
Khoa Thận
Bác sĩ
>
3
B/s. Alfred W T Loh
Bác Sĩ Gia Đình
Bác sĩ
>
4
B/s. Alvin Ng Chee Keong
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
5
B/s. Alvin Seah Boon Heung
Thần Kinh
Bác sĩ
>
6
B/s. Andrew Aw
Nha Khoa
Bác sĩ
>
7
B/s. Antono Sutandar
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
8
B/s. Arthur Lee
Khoa Tâm Lý
Bác sĩ
>
9
B/s. Arthur Lim Chong Yang
Nha Khoa
Bác sĩ
>
10
B/s. Aw Chong Yin
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
11
B/s. Baladas H G
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
12
B/s. Benny Goh
Nha Khoa
Bác sĩ
>
13
B/s. Caroline Low
Gây mê
Bác sĩ
>
14
B/s. Chan Choong Chee
Khoa Hô Hấp
Bác sĩ
>
15
B/s. Chin Chong Min
Khoa Niệu
Bác sĩ
>
16
B/s. Chng Sih Kiat
Bác Sĩ Gia Đình
Bác sĩ
>
17
B/s. Choo Dee Pheng
Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
Bác sĩ
>
18
B/s. Choo Dee Pheng
Bác Sĩ Gia Đình
Bác sĩ
>
19
B/s. Christopher Foo
Gây mê
Bác sĩ
>
20
B/s. Christopher Foo
Khoa Da
Bác sĩ
>
21
B/s. Clarice Hong Pei Winslow
Khoa Tâm Lý
Bác sĩ
>
22
B/s. Cordelia Han Chih Chih
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
23
B/s. David Wong Him Choon
Phẫu thuật chỉnh hình
Bác sĩ
>
24
B/s. Ekachai Danpanich
Khoa Thận
Bác sĩ
>
25
B/s. Eric The Chin Huat
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
26
B/s. Euan Murugasu
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
27
B/s. Fong Yan Kit
Khoa Niệu
Bác sĩ
>
28
B/s. Gilberto De Lima Lopes Junior
Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
Bác sĩ
>
29
B/s. Goerge Varghese
Bác Sĩ Gia Đình
Bác sĩ
>
30
B/s. Hata Masako
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
31
B/s. Hata Shigeru
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
32
B/s. Ho Hwee Shih
Khoa Đau nhức
Bác sĩ
>
33
B/s. Ho King Hee
Thần Kinh
Bác sĩ
>
34
B/s. Howe Tse Chiang
Chuẩn Đoán Hình Ảnh Can Thiệp
Bác sĩ
>
35
B/s. Hwang Cheng Yang
Chuẩn Đoán Hình Ảnh Can Thiệp
Bác sĩ
>
36
B/s. J H H Sheares
Ngoại Tim Mạch
Bác sĩ
>
37
B/s. J J Murugasu
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
38
B/s. Janee Lim
Nha Khoa
Bác sĩ
>
39
B/s. Jazlan Joosoph
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
40
B/s. Jean Ho May Sian
Bệnh học
Bác sĩ
>
41
B/s. Joan Thong Pao-wen
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
42
B/s. Jonathan Wee
Nha Khoa
Bác sĩ
>
43
B/s. June Lou
Nội Nhi
Bác sĩ
>
44
B/s. Karolyn Goh Wee Ching
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
45
B/s. Kawasaki Takako
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
46
B/s. Kenneth Wu
Bác Sĩ Gia Đình
Bác sĩ
>
47
B/s. Khoo Chong Yew
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
48
B/s. Kikuchi Yuko
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
49
B/s. Kim Kok Bin
Khoa Niệu
Bác sĩ
>
50
B/s. Kok Gim Hwee
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
51
B/s. Lavina Bharwani
Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
Bác sĩ
>
52
B/s. Law Ngai Moh
Tiêu Hóa & Gan Mật
Bác sĩ
>
53
B/s. Le I-Wuen
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
54
B/s. Lee Jong Jian
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
55
B/s. Lim Chong Teck
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
56
B/s. Lim Lian Arn
Phẫu thuật chỉnh hình
Bác sĩ
>
57
B/s. Lim Yeow Wai
Phẫu thuật chỉnh hình
Bác sĩ
>
58
B/s. Lim Yit Jean
Nội Nhi
Bác sĩ
>
59
B/s. Lim Yun Chin
Khoa Tâm Lý
Bác sĩ
>
60
B/s. Loo Choon Yong
Bác Sĩ Gia Đình
Bác sĩ
>
61
B/s. Looi Kok Poh
Phẫu Thuật bàn tay
Bác sĩ
>
62
B/s. Lynn Yeo
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
63
B/s. Mark Hoo Kai Meng
Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
Bác sĩ
>
64
B/s. Misawa Ami
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
65
B/s. Motoda Lena
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
66
B/s. Mukaikibo Hisae
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
67
B/s. Myra J Elliott
Nha Khoa
Bác sĩ
>
68
B/s. Nakazawa Tetsuya
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
69
B/s. Ng Bee Lim
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
70
B/s. Ng Chee Hon
Nha Khoa
Bác sĩ
>
71
B/s. Ng Chin
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
72
B/s. Ng Puay Yong
Ngoại Thần Kinh
Bác sĩ
>
73
B/s. Ng Wai Lin
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
74
B/s. Nicholas Goh Seng Geok
Bệnh học
Bác sĩ
>
75
B/s. Onishi Yoichi
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
76
B/s. S Krishnamoorthy
Phẫu thuật chỉnh hình
Bác sĩ
>
77
B/s. Sheila Lok Kia Ee
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
78
B/s. Stanly Liew Choon Fong
Nội Soi
Bác sĩ
>
79
B/s. Stephen T S Lee
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
80
B/s. Tan Chai Beng
Thần Kinh
Bác sĩ
>
81
B/s. Tan Kok Soon
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
82
B/s. Tan Mein Chuen
Nội Nhi
Bác sĩ
>
83
B/s. Tan Yew Ghee
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
84
B/s. Tulip Tan
Khoa Da
Bác sĩ
>
85
B/s. Veronica Toh
Nội Nhi
Bác sĩ
>
86
B/s. Watanabe Tomoo
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
87
B/s. We Dar Ching
Ngoại Tim Mạch
Bác sĩ
>
88
B/s. Wilson Wong Fook Meng
Bác Sĩ Gia Đình
Bác sĩ
>
89
B/s. Wong Poo Sing
Ngoại Tim Mạch
Bác sĩ
>
90
B/s. Wong Wei Mon
Gây mê
Bác sĩ
>
91
B/s. Yang Ching Yu
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
92
B/s. Yap Soo Keong
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
93
B/s. Yeh Ing Berne
Chuẩn Đoán Hình Ảnh Can Thiệp
Bác sĩ
>
94
B/s. Yeo Sow Nam
Khoa Đau nhức
Bác sĩ
>
95
B/s. Yeo Tseng Tsai
Ngoại Thần Kinh
Bác sĩ
>
96
B/s. Yeong Kuan Yuen
Chuẩn Đoán Hình Ảnh Can Thiệp
Bác sĩ
>
97
B/s. Yii Hee Seng
Bác Sĩ Gia Đình
Bác sĩ
>
98
B/s. Yoshida Tadashi
Bác Sĩ Gia Đình (Nhật)
Bác sĩ
>
99
Chin Wern Jiunn
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
100
De. Eugene Sim Kwang Wai
Ngoại Tim Mạch
Bác sĩ
>
101
Li Xuan
Massage
Bác sĩ
>
102
Lim Hun Teck
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
103
Ma Gui Ling
Massage
Bác sĩ
>
104
Michelle Le
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
105
Physician Duan Quian Mei
Y Học Cổ truyền
Bác sĩ
>
106
Physician Jin Jin Hua
Châm Cứu
Bác sĩ
>
107
Physician Miao Meng
Y Học Cổ truyền
Bác sĩ
>
108
Physician Wu Yer
Y Học Cổ truyền
Bác sĩ
>
109
Physician Zhao Xu Hong
Y Học Cổ truyền
Bác sĩ
>
110
Prof A wathsala
Khoa Thận
Bác sĩ
>
111
Prof Alex Chang Yuang Chi
Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
Bác sĩ
>
112
Prof Cheah Jin Seng
Nội Soi
Bác sĩ
>
113
Prof Feng Pao Shii
Khoa Xương Khớp
Bác sĩ
>
114
Prof Lim Yean Leng
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
115
Prof Tay Boon Keng
Phẫu thuật chỉnh hình
Bác sĩ
>
116
Prof Walter T L Tan
Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
Bác sĩ
>
117
Prof Walter Tan T L
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
Anaesthesiology
Gây mê
Bác sĩ
>
2
Cardiology
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
3
Dermatology
Khoa Da
Bác sĩ
>
4
Diagnosistic Radiology
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
5
Endocrinology
Nội Soi
Bác sĩ
>
6
Gastroenterology
Tiêu Hóa
Bác sĩ
>
7
General Surgery
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
8
Geriatric Medicine
Khoa Bệnh Tuổi Già
Bác sĩ
>
9
Haematology
Khoa Huyết Học
Bác sĩ
>
10
Hand Surgery
Phẫu Thuật Bàn Tay
Bác sĩ
>
11
Infectious Diseases
Khoa Truyền Nhiễm
Bác sĩ
>
12
Internal Medicine
Khoa Nội
Bác sĩ
>
13
Medical Oncology
Khoa Ung Thư
Bác sĩ
>
14
Neurology
Thần Kinh
Bác sĩ
>
15
Neurosurgery
Khoa Giải Phẫu Thần Kinh
Bác sĩ
>
16
Obstetrics & Gynaecology
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
17
Ophthalmology
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
18
Oral & Maxillofacial Surgery
Bác sĩ
>
19
Orthopaedic Surgery
Phẫu Thuật Chỉnh Hình
Bác sĩ
>
20
Otorhinolaryngology
Khoa Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
21
Paediatric Dentistry
Nha Khoa Nhi
Bác sĩ
>
22
Paediatric Medicine
Nội Nhi
Bác sĩ
>
23
Paediatric Surgery
Phẫu Thuật Nhi
Bác sĩ
>
24
Plastic Surgery
Khoa Phẫu Thuật Tạo Hình
Bác sĩ
>
25
Psychiatry
Khoa Tâm Lý
Bác sĩ
>
26
Public Health Medicine
Bác sĩ
>
27
Radiation Oncology
Xạ Trị Ung Thư
Bác sĩ
>
28
Rehabilitation Medicine
Phục Hồi Chức Năng
Bác sĩ
>
29
Renal Medicine
Khoa Thận
Bác sĩ
>
30
Respiratory Medicine
Khoa Hô Hấp
Bác sĩ
>
31
Rheumatology
Khoa Xương Khớp
Bác sĩ
>
32
Urology
Khoa Niệu
Bác sĩ
>
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
Anaesthesiology
Gây mê
Bác sĩ
>
2
Cardiology
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
3
Dermatology
Khoa Da
Bác sĩ
>
4
Endocrinology
Nội Soi
Bác sĩ
>
5
Gastroenterology
Tiêu Hóa
Bác sĩ
>
6
General Surgery
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
7
General Surgery (Breast)
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
8
Hand Surgery
Phẫu Thuật Bàn Tay
Bác sĩ
>
9
Internal Medicine
Khoa Nội
Bác sĩ
>
10
Neurology
Thần Kinh
Bác sĩ
>
11
Neurosurgery
Khoa Giải Phẫu Thần Kinh
Bác sĩ
>
12
Obstetrics & Gynaecology
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
13
Ophthalmology
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
14
Oral & Maxillofacial Surgery
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
15
Orthopaedic Surgery
Phẫu Thuật Chỉnh Hình
Bác sĩ
>
16
Otorhinolaryngology
Khoa Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
17
Paediatric Medicine
Nội Nhi
Bác sĩ
>
18
Paediatric Surgery
Phẫu Thuật Nhi
Bác sĩ
>
19
Plastic Surgery
Phẫu Thuật Tạo Hình
Bác sĩ
>
20
Psychiatry
Khoa Tâm Lý
Bác sĩ
>
21
Renal Medicine
Khoa Thận
Bác sĩ
>
22
Respiratory Medicine
Khoa Hô Hấp
Bác sĩ
>
23
Urology
Khoa Niệu
Bác sĩ
>
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
Anaesthesiology
Gây mê
Bác sĩ
>
2
Cardiology
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
3
Cardiothoracic Surgery
Ngoại Tim Mạch
Bác sĩ
>
4
Dermatology
Khoa Da
Bác sĩ
>
5
Diagnosistic Radiology
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
6
Endocrinology
Nội Soi
Bác sĩ
>
7
Gastroenterology
Tiêu Hóa
Bác sĩ
>
8
General Surgery
Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
9
Haematology
Khoa Huyết Học
Bác sĩ
>
10
Hand Surgery
Phẫu Thuật Bàn Tay
Bác sĩ
>
11
Hepato-Biliary Surgery
Phẫu Thuật Gan - Mật
Bác sĩ
>
12
Infectious Diseases
Khoa Truyền Nhiễm
Bác sĩ
>
13
Medical Oncology
Khoa Ung Thư
Bác sĩ
>
14
Neurology
Thần Kinh
Bác sĩ
>
15
Neurosurgery
Khoa Giải Phẫu Thần Kinh
Bác sĩ
>
16
Obstetrics & Gynaecology
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
17
Ophthalmology
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
18
Oral & Maxillofacial Surgery
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
19
Orthopaedic Surgery
Phẫu Thuật Chỉnh Hình
Bác sĩ
>
20
Otorhinolaryngology
Khoa Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
21
Paediatric Dentistry
Nha Khoa Nhi
Bác sĩ
>
22
Paediatric Medicine
Nội Nhi
Bác sĩ
>
23
Paediatric Surgery
Phẫu Thuật Nhi
Bác sĩ
>
24
Plastic Surgery
Khoa Phẫu Thuật Tạo Hình
Bác sĩ
>
25
Psychiatry
Khoa Tâm Lý
Bác sĩ
>
26
Radiation Oncology
Xạ Trị Ung Thư
Bác sĩ
>
27
Renal Medicine
Khoa Thận
Bác sĩ
>
28
Respiratory Medicine
Khoa Hô Hấp
Bác sĩ
>
29
Rheumatology
Khoa Xương Khớp
Bác sĩ
>
30
Urology
Khoa Niệu
Bác sĩ
>
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
Bui Ngoc An Pha
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
2
Dang Ngoc Tuong Thanh
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
3
Đinh Thị Đoàn Định
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
4
Do Ngoc Duc
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
5
Doan Le Minh Hanh
Khoa Hô Hấp
Bác sĩ
>
6
Ha Mai Anh
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
7
Hoang Trong Tam
Khoa Tâm Lý
Bác sĩ
>
8
Huynh Le Mai
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
9
Le Thanh Bich Thuy
Siêu Âm
Bác sĩ
>
10
Le Thi Phuong Trang
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
11
Luu Thanh Binh
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
12
Ngo Ha Anh
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
13
Nguyen An Nghia
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
14
Nguyen Hoang Duc
Khoa Tiết Niệu
Bác sĩ
>
15
Nguyen Quang Manh
Nội khoa
Bác sĩ
>
16
Nguyễn Thị Băng Hải
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
17
Nguyễn Thị Kim Hoa
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
18
Nguyen Thi My Phuong
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
19
Nguyen Thi Ngoc Anh
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
20
Nguyen Thi Phuoc Van
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
21
Nguyen Thi Song Ha
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
22
Nguyen Tri Doan
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
23
Nguyen Trong Anh
Khoa Chỉnh Hình
Bác sĩ
>
24
Nguyễn Tuấn Nghĩa
Nội khoa
Bác sĩ
>
25
Nguyen Van Ben
Khoa Tiết Niệu
Bác sĩ
>
26
Nguyen Vinh Tuong
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
27
Nguyễn Vũ Phương Khanh
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
28
Nguyen Xuan Anh
Khoa Chỉnh Hình
Bác sĩ
>
29
Ong Thi Nga
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
30
Phạm Thị Phương Lan
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
31
Pham Tuyen
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
32
Phan Huu Tu
Siêu Âm
Bác sĩ
>
33
Pho Minh Tin
Khoa Tiết Niệu
Bác sĩ
>
34
Tran Cong Bao Phung
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
35
Tran Hien Trung
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
36
Tran Nhu Tuong Van
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
37
Tran Phuong Thao
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
38
Tran Thanh Trac
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
39
Tran Thi Hong An
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
40
Tran Thong Nhat
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
41
Truong Thi Phuong Yen
Siêu Âm
Bác sĩ
>
42
Vu Minh Duc
Vật lý trị liệu
Bác sĩ
>
Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
Accident & Emergency
>
2
Consultation
>
3
Ear, Nose and Throat (ENT)
>
4
General Surgical
>
5
Imaging
>
6
Internist
>
7
Laboratory
>
8
Obstetrics & Gynecology
>
9
Paediatrics
>
10
Pharmacy
>
11
Surgical
>
Bệnh viện Hồng Ngọc
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Cao Thị Kim Liên
Khoa Nha - Phẫu thuật hàm mặt
Bác sĩ
>
2
B/s. Chu Hoàng Vân
Nội chung
Bác sĩ
>
3
B/s. Đặng Thị Kim Oanh
Nội chung
Bác sĩ
>
4
B/s. Đặng Thị Thu Hồng
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
5
B/s. Đặng Văn Duy
Đa khoa
Bác sĩ
>
6
B/s. Đoàn Thị Nguyệt Ánh
Tai mũi họng
Bác sĩ
>
7
B/s. Dương Thị Thủy
Đa khoa
Bác sĩ
>
8
B/s. Lê Liên Tâm
Khoa Nha - Phẫu thuật hàm mặt
Bác sĩ
>
9
B/s. Le Thi Hay
Khoa gây mê
Bác sĩ
>
10
B/s. Nguyen Huu Thanh
Khoa gây mê
Bác sĩ
>
11
B/s. Nguyễn Minh Đại
Khoa Nha - Phẫu thuật hàm mặt
Bác sĩ
>
12
B/s. Nguyễn Ngọc Trung
Mắt
Bác sĩ
>
13
B/s. Nguyễn Quốc Nhật
Đa khoa
Bác sĩ
>
14
B/s. Nguyễn Thanh Mai
Mắt
Bác sĩ
>
15
B/s. Nguyễn Thị Châu
Nội chung
Bác sĩ
>
16
B/s. Nguyễn Thị Thường
Khoa Nha - Phẫu thuật hàm mặt
Bác sĩ
>
17
B/s. Phạm Đức Thịnh
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
18
B/s. Phạm Thế Thạch
Khoa cấp cứu
Bác sĩ
>
19
B/s. Phan Thị Thu Hải
Khoa Nha - Phẫu thuật hàm mặt
Bác sĩ
>
20
B/s. Ths.Saing Pisy
Tai mũi họng
Bác sĩ
>
21
B/s. Tran Van Tien
Nội chung
Bác sĩ
>
Bệnh viện Khách sạn Đa khoa Quốc tế Vũ Anh
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
Anaesthesia and Recovery Department
Khoa Gây Mê Hồi Sức
Bác sĩ
>
2
Ear-Nose-Throat Department
Khoa Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
3
Emergency and ICU Department
Khoa Hồi Sức Cấp Cứu
Bác sĩ
>
4
Infectious Control Department
Khoa Chống Nhiễm Khuẩn
Bác sĩ
>
5
Internal Cardiogy Department
Khoa Nội Tim Mạch - Tổng Hợp
Bác sĩ
>
6
Laboratory Department
Khoa Xét Nghiệm
Bác sĩ
>
7
Nephrology and Hemodialysis Department
Đơn vị thận nhân tạo
Bác sĩ
>
8
Obstetrics and Gynaecology Department
Khoa Sản
Bác sĩ
>
9
Oncology Department
Khoa Ung Thư
Bác sĩ
>
10
Opthalmology Department
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
11
Outpatient Department
Khoa khám bệnh
Bác sĩ
>
12
Paediatrics Department
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
13
Pharmacology Department
Khoa Dược
Bác sĩ
>
14
Physiotherapy and Rehabilitation Department
Khoa Vật Lý Trị Liệu và Phục Hồi Chức Năng
Bác sĩ
>
15
Radiology Department
Khoa Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
16
Surgery Department
Khoa Ngoại
Bác sĩ
>
17
Tooth-Jaw-Face Department
Khoa Răng Hàm Mặt
Bác sĩ
>
Bệnh viện Pháp Việt (FV)
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Arulnayagam Marie
Đa khoa
Bác sĩ
>
2
B/s. Bui Bang Phi
Khoa nội
Bác sĩ
>
3
B/s. Bui Thi Phuong Nga
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
4
B/s. Cao Van Hoi
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
5
B/s. Catherine Cousin
Khoa tiêu hóa & gan mật
Bác sĩ
>
6
B/s. Chau Thi My An
Gây mê và Chăm Sóc Đặc Biệt
Bác sĩ
>
7
B/s. Dang Ngoc Kim Thanh
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
8
B/s. Daniel Philippides
Đa khoa
Bác sĩ
>
9
B/s. Dao Thi My Van
Gây mê và Chăm Sóc Đặc Biệt
Bác sĩ
>
10
B/s. David Tran
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
11
B/s. Dinh Xuan Diem
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
12
B/s. Do Huu Nam
Gây mê và Chăm Sóc Đặc Biệt
Bác sĩ
>
13
B/s. Duong Thuy Lien
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
14
B/s. Gerard Desvignes
Ngoại khoa Tổng quát - Lồng ngực, mạch máu
Bác sĩ
>
15
B/s. Ha Thi Hanh
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
16
B/s. Ha Tuan Khanh
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
17
B/s. Ho Thi Ngoc
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
18
B/s. Hoang Tu Cuong
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
19
B/s. Huynh Anh Quoc
Khoa tiêu hóa & gan mật
Bác sĩ
>
20
B/s. Huynh Le Mai
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
21
B/s. Huynh Ngoc Phuong Thao
Khoa nội
Bác sĩ
>
22
B/s. Huynh Nguyen Tuong Vy
Gây mê và Chăm Sóc Đặc Biệt
Bác sĩ
>
23
B/s. Huynh Thi Hieu
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
24
B/s. Huynh Van Khoa
Khoa nội
Bác sĩ
>
25
B/s. Jean Marc Valton
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
26
B/s. Le Bao Huy
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
27
B/s. Le Dinh Phuong
Đa khoa
Bác sĩ
>
28
B/s. Le Duc Tuan
Khoa nội
Bác sĩ
>
29
B/s. Le Minh Duc
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
30
B/s. Le Minh Quang
Đa khoa
Bác sĩ
>
31
B/s. Le Thanh Hung
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
32
B/s. Le Thuong Vu
Khoa Hô Hấp - Phổi
Bác sĩ
>
33
B/s. Le Xuan Hiep
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
34
B/s. Ly Quoc Thinh
Gây mê và Chăm Sóc Đặc Biệt
Bác sĩ
>
35
B/s. Ngo Le Phuong Thao
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
36
B/s. Ngo Van Huy
Khoa tiêu hóa & gan mật
Bác sĩ
>
37
B/s. Nguyen Anh Tuan
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
38
B/s. Nguyen Hoang Duc
Tiết Niệu - Nam Khoa
Bác sĩ
>
39
B/s. Nguyen Huu Linh
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
40
B/s. Nguyen Huu Man
Khoa nội
Bác sĩ
>
41
B/s. Nguyen Huu Man
Tiết Niệu - Nam Khoa
Bác sĩ
>
42
B/s. Nguyen Ngoc Son
Khoa tiêu hóa & gan mật
Bác sĩ
>
43
B/s. Nguyen Ngoc Tien
Y học hạt nhân
Bác sĩ
>
44
B/s. Nguyen Quang Dien
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
45
B/s. Nguyen Quang Trong
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
46
B/s. Nguyen Thai Hoa
Vật Lý Trị Liệu
Bác sĩ
>
47
B/s. Nguyen Thi Bich Ngoc
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
48
B/s. Nguyen Thi Dieu Huyen
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
49
B/s. Nguyen Thi Hang
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
50
B/s. Nguyen Thi Hang
Khoa Xét Nghiệm & Ngân hàng máu
Bác sĩ
>
51
B/s. Nguyen Thi Hue
Gây mê và Chăm Sóc Đặc Biệt
Bác sĩ
>
52
B/s. Nguyen Thi Kim Chi
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
53
B/s. Nguyen Thi Lam Giang
Gây mê và Chăm Sóc Đặc Biệt
Bác sĩ
>
54
B/s. Nguyen Thi My Hanh
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
55
B/s. Nguyen Thi Nghia
Khoa tiêu hóa & gan mật
Bác sĩ
>
56
B/s. Nguyen Thi Phuong Lan
Khoa nội
Bác sĩ
>
57
B/s. Nguyen Thi Phuong Lan
Khoa Hô Hấp - Phổi
Bác sĩ
>
58
B/s. Nguyen Thi Thanh
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
59
B/s. Nguyen Thi Vinh Thang
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
60
B/s. Nguyen Truong Khuong
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
61
B/s. Nguyen Tuan Vin
Tiết Niệu - Nam Khoa
Bác sĩ
>
62
B/s. Nguyen Van Hung
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
63
B/s. Olivier Lavoix
Khoa Dược
Bác sĩ
>
64
B/s. Pham Bich Chi
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
65
B/s. Pham Duc Tuan
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
66
B/s. Pham Luu Nhat Hoang
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
67
B/s. Pham Thi Ngoc Lan
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
68
B/s. Pham Thi Thuy Nga
Khoa nội
Bác sĩ
>
69
B/s. Pham Van Trong
Vật Lý Trị Liệu
Bác sĩ
>
70
B/s. Phan Thi Thanh Huyen
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
71
B/s. Phan Van Thai
Ngoại khoa Tổng quát - Lồng ngực, mạch máu
Bác sĩ
>
72
B/s. Phi Ich Nghi
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
73
B/s. Phung Thi Thu Hang
Vật Lý Trị Liệu
Bác sĩ
>
74
B/s. Pia Etchecopar-Landrin
Vật Lý Trị Liệu
Bác sĩ
>
75
B/s. Seoyong Lee
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
76
B/s. Slyvie Nguyen
Tiết Niệu - Nam Khoa
Bác sĩ
>
77
B/s. Thai Thi Hoa
Gây mê và Chăm Sóc Đặc Biệt
Bác sĩ
>
78
B/s. Tran Diep Tuan
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
79
B/s. Tran Hoang Ngoc Anh
Khoa giải phẩu thần kinh
Bác sĩ
>
80
B/s. Tran Hong Phuc
Gây mê và Chăm Sóc Đặc Biệt
Bác sĩ
>
81
B/s. Tran Huu Tam
Khoa Nha - Phẫu thuật hàm mặt
Bác sĩ
>
82
B/s. Tran Nhat Thang
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
83
B/s. Tran Thi Minh Cham
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
84
B/s. Tran Thi My Trinh
Khoa Xét Nghiệm & Ngân hàng máu
Bác sĩ
>
85
B/s. Tran Thi Nga
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
86
B/s. Tran Thi Thanh Tam
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
87
B/s. Tran Thi Thu Loan
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
88
B/s. Tran Thu Phuong
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
89
B/s. Tran Van Kien
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
90
B/s. Tran Vinh Nguyen Dung
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
91
B/s. Tran Xuan Dai
Khoa nội
Bác sĩ
>
92
B/s. Tran Xuan Dai
Tiết Niệu - Nam Khoa
Bác sĩ
>
93
B/s. Trinh Van Hai
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
94
B/s. Truong Anh Tan
Khoa Cấp Cứu - Tai nạn
Bác sĩ
>
95
B/s.Alain Beauchamp
Đa khoa
Bác sĩ
>
96
B/s.Doan Thai
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
97
B/s.Le Long Hai
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
98
B/s.Le Thuong Vu
Khoa nội
Bác sĩ
>
99
B/s.Le Van Duc
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
100
B/s.Nicholas Laque
Đa khoa
Bác sĩ
>
101
B/s.Tran Minh Hoang
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
102
B/s.Tran Thi Khue Vy
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
Bệnh viện Quốc tế Bumrungrad
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
Allergy Center
Allergy Center
>
2
Breast Care Center
Breast Care Center
>
3
Childrent's Center
Childrent's Center
>
4
Dental Center
Dental Center
>
5
Diabetes Center
Diabetes Center
>
6
Diagnostic & Therapeutic Center
Diagnostic & Therapeutic Center
>
7
Dialysis Center
Dialysis Center
>
8
Digestive Disease Center
Digestive Disease Center
>
9
Doctor Goft Clinic
Doctor Goft Clinic
>
10
Ear , Nose & Throat Center
Ear , Nose & Throat Center
>
11
Emergency Center
Emergency Center
>
12
Eye Center
Eye Center
>
13
Eye Laser Refraction Center
Eye Laser Refraction Center
>
14
Fertility Center
Fertility Center
>
15
Health Screening Center
Health Screening Center
>
16
Heart Center
Heart Center
>
17
Horizon Reginal Cancer Center
Horizon Reginal Cancer Center
>
18
Hyperbaric Oxygen Therapy Center
Hyperbaric Oxygen Therapy Center
>
19
Hypertension Clinic
Hypertension Clinic
>
20
Medical Clinic
Medical Clinic
>
21
Men Center
Men Center
>
22
Neurology Center
Neurology Center
>
23
Orthopeadic Center
Orthopeadic Center
>
24
Plastic Surgery Center
Plastic Surgery Center
>
25
Rehabilitation Cental
Rehabilitation Cental
>
26
Skin Center
Skin Center
>
27
Skin Laser Center
Skin Laser Center
>
28
Sleep Disoder Center
Sleep Disoder Center
>
29
Spine Specialist Center
Spine Specialist Center
>
30
Surgical Clinic
Surgical Clinic
>
31
Travel Medicine Center
Travel Medicine Center
>
32
Woment Center
Woment Center
>
Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Alain FAUVY
Chấn thương chỉnh hình
Bác sĩ
>
2
B/s. Bernard JAULENT
Chuẩn đoán hình ảnh
Bác sĩ
>
3
B/s. Chantal SOUCHU
Khoa Răng - Chỉnh Hình Răng
Bác sĩ
>
4
B/s. Christian PETIT
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
5
B/s. Christophe OBRY
Chấn thương chỉnh hình
Bác sĩ
>
6
B/s. Guy VACHER
Phẫu thuật nội tạng
Bác sĩ
>
7
B/s. Jean-François CABAU
Khoa Hô Hấp
Bác sĩ
>
8
B/s. Jean-Paul RICHARDOT
Khoa gây mê
Bác sĩ
>
9
B/s. Michel BERTHET-BONDET
Tim Mạch
Bác sĩ
>
10
B/s. Michel LAURENCON
Chấn thương chỉnh hình
Bác sĩ
>
11
B/s. Michel PAILLAUD
Khoa tiêu hóa
Bác sĩ
>
12
B/s. Ouadjihf ADAMON
Khoa gây mê
Bác sĩ
>
13
B/s. Patrick DAUVERGNE
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
14
B/s. Paul Dominique ROBERT
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
15
B/s. Philippe PAYEN
Khoa Răng
Bác sĩ
>
16
B/s. Pierre MONEGER
Khoa Hô Hấp
Bác sĩ
>
17
B/s. Yves REGNARD
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
18
Prof. René LAURENT
Khoa Da Liễu
Bác sĩ
>
Nha khoa Smile
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Uchida Shika
Bác sĩ
>
2
B/s. Uchida Yuki
Bác sĩ
>
Phòng khám Đa khoa Hoa Sen
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Kawano Hisashi
Bác sĩ
>
2
B/s. Shirai Takushi
Bác sĩ
>
Phòng khám Đa khoa Việt Hàn
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Do Huu Hung
X-Quang
Bác sĩ
>
2
B/s. Do Thi Ngoc Yen
Khoa Xét nghiệm
Bác sĩ
>
3
B/s. Duong Thi Lan
Khoa Nội
Bác sĩ
>
4
B/s. Kim Ngan
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
5
B/s. Le Ba Nguyet
Đa khoa
Bác sĩ
>
6
B/s. Le My
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
7
B/s. Mai Thi Huong
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
8
B/s. Nguyen Hong Diep
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
9
B/s. Nguyen Hong Ngu
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
10
B/s. Nguyen Minh Nguyet
Sản Khoa
Bác sĩ
>
11
B/s. Nguyen Thi Nga
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
12
B/s. Nguyen Thi Thanh
Khoa Nội
Bác sĩ
>
13
B/s. Nguyen Viet Sinh
Khoa Nội
Bác sĩ
>
14
B/s. Nguyen Vu Hoang
Khoa Ngoại Tổng Quát
Bác sĩ
>
15
B/s. Pham Gia Cuong
Khoa Nội - Hô Hấp
Bác sĩ
>
16
B/s. Thai Duy Linh
Khoa Nội
Bác sĩ
>
17
B/s. Tran Le
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
Phòng khám Gia Đình Đà Nẵng
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Jocelyn P. Nava
Đa Khoa
Bác sĩ
>
2
B/s. Ross Bernays
Đa Khoa
Bác sĩ
>
Phòng khám Gia Đình Hà Nội
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
Aimee Celeste Cima
Tư vấn dinh dưỡng
Bác sĩ
>
2
B/s. Brian McNaull
Giám Đốc y tế - Chuyên khoa Gan Mật
Bác sĩ
>
3
B/s. Cynthia S Dacanay
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
4
B/s. Elisabeth Blanchi
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
5
B/s. Nancy R.Sangueza
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
6
B/s. Nguyen Duc Anh
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
7
B/s. Nguyen Duc Hinh
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
8
B/s. Nguyen Thai Son
Khoa chỉnh hình
Bác sĩ
>
9
B/s. Nguyen Thai Son
Siêu âm
Bác sĩ
>
10
B/s. Nguyen Thi Hai Van
Khoa da liễu
Bác sĩ
>
11
B/s. Orly Attia Dafni
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
12
B/s. Stefanie Fox
Đa Khoa
Bác sĩ
>
13
B/s. Vu Trung Luong
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
14
B/s. Yaron Atzmon
Quản lý phòng khám - Chuyên khoa nội
Bác sĩ
>
15
B/s.Roberto Marin Sojo
Chuyên khoa nội - Tim Mạch
Bác sĩ
>
16
Dr. Bui Huu Quang
Khoa mắt
Bác sĩ
>
17
Dr. Douglas Holwerda
Liệu pháp tâm lý
Bác sĩ
>
18
Dr. Tomas Thiel
Khoa tiết niệu
Bác sĩ
>
19
Le Thi Minh Loan
Vật Lý Trị Liệu
Bác sĩ
>
20
Rachel Wu
Vật Lý Trị Liệu
Bác sĩ
>
Phòng khám Gia Đình TP.HCM
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Amir Klivitsky
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
2
B/s. Bui Nghia Thinh M.D
Khoa chăm sóc đặc biệt
Bác sĩ
>
3
B/s. Christopher Suazon
Đa khoa
Bác sĩ
>
4
B/s. Ciro Gargiulo
Châm Cứu
Bác sĩ
>
5
B/s. Claudio Duek
Chấn thương chỉnh hình
Bác sĩ
>
6
B/s. Dang Thanh Huy
Khoa cấp cứu
Bác sĩ
>
7
B/s. Duong Hong Trang
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
8
B/s. Ion Terakawa
Khoa Nội
Bác sĩ
>
9
B/s. Jane Li
Chăm sóc y tế
Bác sĩ
>
10
B/s. Jonathan Halevy
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
11
B/s. Ma. Cynthia May D.Malong
Khoa Nội
Bác sĩ
>
12
B/s. Ngo Thi Thuy Ha
Đa khoa & Tim mạch
Bác sĩ
>
13
B/s. Nguyen Forton Guillaume
Khoa Tim Mạch
Bác sĩ
>
14
B/s. Pedro Trigos
Khoa Nội, Chức năng gan
Bác sĩ
>
15
B/s. Pham Van Thoi
Nội Soi
Bác sĩ
>
16
B/s. Phi Lap Trinh
Siêu Âm
Bác sĩ
>
17
B/s. Prof. Michael L.Alkan
Khoa nội, Khoa truyền nhiễm
Bác sĩ
>
18
B/s. Rafi Kot
Đa khoa
Bác sĩ
>
19
B/s. Robert Riche
Khoa chăm sóc đặc biệt
Bác sĩ
>
20
B/s. Runa Terakawa
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
21
B/s. Tran Thi Kim Nguyet
Sản Khoa & Phụ Khoa
Bác sĩ
>
22
B/s. Tran Viet Luan
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
23
B/s.Nguyen Nghiem Tuan
Khoa chăm sóc đặc biệt
Bác sĩ
>
24
Dr. Olivia Wood
Đa khoa
Bác sĩ
>
Phòng khám International Medical Centre
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
Dr François-Xavier Landrin
Đa Khoa
Bác sĩ
>
2
Dr Hoang Thi Diem Thuy
Khoa Nhi
Bác sĩ
>
3
Dr Jean-Claude Tissot
Sản - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
4
Dr Nguyen Thi Mai
Khoa mắt
Bác sĩ
>
5
Dr Phan Thieu Xuan Giang
Khoa Thần Kinh
Bác sĩ
>
6
Mr Nicolas DUPAUX
Vật lý trị liệu - Nắn Xương
Bác sĩ
>
7
Mrs Corinne Sutz-Courtine
Khoa Tâm Lý
Bác sĩ
>
8
Mrs Fernanda Grossoleil
Psychomotor Therapist
Bác sĩ
>
9
Mrs Pia Etchecopar
Khoa Trị Liệu ngôn ngữ
Bác sĩ
>
10
Mrs Virginie Fouché
Khoa Tâm Lý
Bác sĩ
>
11
Mrs Vo Thi Nhan
Y Học Cổ Truyền
Bác sĩ
>
Phòng khám Nha khoa Starlight
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Florence Junes
Phẩu Thuật thẩm mỹ
Bác sĩ
>
2
B/s. Ha Tran Diem Uyen
Phẩu Thuật thẩm mỹ
Bác sĩ
>
3
B/s. Jean Haziza
Cấy ghép & Phẩu thuật
Bác sĩ
>
4
B/s. Le Dinh Hoa Michel
Phẩu Thuật thẩm mỹ
Bác sĩ
>
5
B/s. Le Đinh Thao
Phẩu Thuật thẩm mỹ
Bác sĩ
>
6
B/s. Nguyen Minh Dung
Cấy ghép & Phẩu thuật
Bác sĩ
>
7
B/s. Pham Hoang Nam
Cấy ghép & Phẩu thuật
Bác sĩ
>
8
B/s. Philippe Guettier
Phẩu Thuật thẩm mỹ
Bác sĩ
>
9
B/s. Philippe Sebbag
Cấy ghép & Phẩu thuật
Bác sĩ
>
10
B/s. Vu My Linh
Phẩu Thuật thẩm mỹ
Bác sĩ
>
11
Ho Thi Thuy Trang
Chỉnh hình
Bác sĩ
>
Phòng khám Quốc tế VietSing
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Đặng Văn Ninh
Mắt
Bác sĩ
>
2
B/s. Nguyễn Xuân Thụy
Chẩn đoán hình ảnh- Y học hạt nhân
Bác sĩ
>
3
B/s.Bùi Xuân Tám
Phổi - hô hấp
Bác sĩ
>
4
B/s.Đặng Hiếu Trưng
Tai mũi họng
Bác sĩ
>
5
B/s.Đỗ Minh Thìn
Nội chung
Bác sĩ
>
6
B/s.Đỗ Thị Bình
Siêu âm
Bác sĩ
>
7
B/s.Đỗ Thị Cương
Nội tiêu hoá + Nội soi
Bác sĩ
>
8
B/s.Đoàn Tiến Thành
Tai mũi họng
Bác sĩ
>
9
B/s.Dương Văn Lý
Ngoại khoa
Bác sĩ
>
10
B/s.Hoàng Anh Tuấn
Xét nghiệm
Bác sĩ
>
11
B/s.Hoàng Minh Thùy
Sản - phụ khoa
Bác sĩ
>
12
B/s.Hoàng Thị Oanh
Huyết học
Bác sĩ
>
13
B/s.Lê Bút
Nội tiêu hoá + Nội soi
Bác sĩ
>
14
B/s.Lê Thanh Bình
Nội chung
Bác sĩ
>
15
B/s.Lê Thị Hằng Nga
Nội chung
Bác sĩ
>
16
B/s.Lê Thị Tập
Xét nghiệm
Bác sĩ
>
17
B/s.Ngô Thanh Bình
Sản - phụ khoa
Bác sĩ
>
18
B/s.Ngô Thu Lan
Sản - phụ khoa
Bác sĩ
>
19
B/s.Nguyễn Hoàng Loan
Nội chung
Bác sĩ
>
20
B/s.Nguyễn Hoàng Tuấn
Nội -truyền nhiễm
Bác sĩ
>
21
B/s.Nguyễn Kim Phương
Nội chung
Bác sĩ
>
22
B/s.Nguyễn Thế Dân
Tế bào học, giải phẫu bệnh
Bác sĩ
>
23
B/s.Nguyễn Thị Anh
Nội Nhi
Bác sĩ
>
24
B/s.Nguyễn Văn Bàng
Nội tiêu hoá
Bác sĩ
>
25
B/s.Nguyễn Văn Quang
Nội chung
Bác sĩ
>
26
B/s.Nguyễn Xuân Huyên
Tiêu hóa
Bác sĩ
>
27
B/s.Phan Thị Mỹ
Sản - phụ khoa
Bác sĩ
>
28
B/s.Thái Nguyên Thành
X-quang
Bác sĩ
>
29
B/s.Trần Đình Ngạn
Nội chung
Bác sĩ
>
30
B/s.Trần Nam Sơn
Siêu âm - thăm dò chức năng
Bác sĩ
>
31
B/s.Vũ Đình Cán
Tai mũi họng
Bác sĩ
>
32
B/s.Vũ Đình Hải
Tim mạch
Bác sĩ
>
33
B/s.Vũ Thị Tuyết Anh
Xét nghiệm
Bác sĩ
>
34
Pro. Hà Văn Mạo
Gan mật
Bác sĩ
>
35
Pro.Phan Quang Đoàn
Nội chung
Bác sĩ
>
Phòng khám Raffles Medical
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Alain Gonthier
Trưởng phòng Y Tế
Bác sĩ
>
2
B/s. Carl Sternberg
Khoa Thần Kinh
Bác sĩ
>
3
B/s. Diep Hoang
Đa Khoa
Bác sĩ
>
4
B/s. Duc Anh Nguyen
Khoa Mắt
Bác sĩ
>
5
B/s. Forton Guillaume Ngoc Kim
Tim Mạch
Bác sĩ
>
6
B/s. Hach Nguyen Huu
Khoa Nội
Bác sĩ
>
7
B/s. Hoa Doan Hong
Tai Mũi Họng
Bác sĩ
>
8
B/s. Huong Ngo Thien
Chuyên Khoa Da
Bác sĩ
>
9
B/s. Huy Luu Danh
Phẫu Thuật Chỉnh Hình
Bác sĩ
>
10
B/s. Huy Vu Quang
Đa Khoa
Bác sĩ
>
11
B/s. isabelle Spronken
Đa Khoa
Bác sĩ
>
12
B/s. Jenifer Kapella
Nội Khoa
Bác sĩ
>
13
B/s. John Fone
Đa Khoa
Bác sĩ
>
14
B/s. Jonathan O Keeffe
Bác Sĩ Gia Đình
Bác sĩ
>
15
B/s. Nguyen Sau
Chuyên Khoa Da
Bác sĩ
>
16
B/s. Quyen Lai Do
Nha Sĩ
Bác sĩ
>
17
B/s. Roberto Marin Sojo
Nội Tim Mạch
Bác sĩ
>
18
B/s. Ryan Butler
Nha Sĩ
Bác sĩ
>
19
B/s. Sally El-Sayeh
Khoa Cấp Cứu
Bác sĩ
>
20
B/s. Shoko Maruno-Clemens
Đa Khoa - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
21
B/s. Son Nguyen Thai
Phẫu Thuật Chỉnh Hình
Bác sĩ
>
22
B/s. Soraya Berreghis-Mazery
Khoa Nội
Bác sĩ
>
23
B/s. Suh Dongho
Đa Khoa - Phụ Khoa
Bác sĩ
>
24
B/s. Thuc Anh Trinh
Đa Khoa
Bác sĩ
>
25
B/s. Vu Quang Ngoc
Đa Khoa
Bác sĩ
>
26
Mr. Hugues Tierny
Vật Lý Trị Liệu
Bác sĩ
>
27
Ms. Ai Kobayashi
Y tá
Y tá
>
28
Ms. Caroline Roche
Khoa Ngôn Ngữ
Bác sĩ
>
Trung tâm Y khoa Vietlife
STT
Tên
Vị trí
Chuyên môn
1
B/s. Bùi Sương
Chuyên khoa sản phụ
Bác sĩ
>
2
B/s. Đỗ Hoàng Dương
Nội tổng hợp
Bác sĩ
>
3
B/s. Doãn Khánh Nghĩa
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
4
B/s. Hoàng Hồng Thái
Nội tổng hợp
Bác sĩ
>
5
B/s. Kiều Đình Hùng
Ngoại tổng quát
Bác sĩ
>
6
B/s. Lâm Quang Hiệt
Chuyên khoa tai - mũi - họng
Bác sĩ
>
7
B/s. Lê Giáng Hương
Chuyên khoa Nhi
Bác sĩ
>
8
B/s. Lê Tú Anh
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
9
B/s. Lương Thu Hương
Chuyên khoa Nhi
Bác sĩ
>
10
B/s. Ngô Văn Trọng
Chuyên khoa tai - mũi - họng
Bác sĩ
>
11
B/s. Nguyễn Quỳnh Hương
Chuyên khoa Nhi
Bác sĩ
>
12
B/s. Nguyễn Thế Dũng
Nội tổng hợp
Bác sĩ
>
13
B/s. Nguyễn Thị Bích Nguyệt
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
14
B/s. Nguyễn Thị Bình
Chuyên khoa Nhi
Bác sĩ
>
15
B/s. Nguyễn Thị Dụ
Nội tổng hợp
Bác sĩ
>
16
B/s. Nguyễn Thị Hoa
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
17
B/s. Nguyễn Thị Thu Nguyệt
Chuyên khoa Nhi
Bác sĩ
>
18
B/s. Nguyễn Thị Thuý Hồng
Chuyên khoa Nhi
Bác sĩ
>
19
B/s. Nguyễn Thị Việt Hà
Chuyên khoa Nhi
Bác sĩ
>
20
B/s. Nguyễn Thu Hương
Chuyên khoa Nhi
Bác sĩ
>
21
B/s. Nguyễn Văn Thịnh
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
22
B/s. Phạm Thị Hoa Hồng
Chuyên khoa sản phụ
Bác sĩ
>
23
B/s. Phạm Thị Hồng Hoa
Nội tổng hợp
Bác sĩ
>
24
B/s. Quách Thị Cần
Chuyên khoa tai - mũi - họng
Bác sĩ
>
25
B/s. Trần Danh Cường
Chuyên khoa sản phụ
Bác sĩ
>
26
B/s. Trần Đức Hùng
Chuyên khoa sản phụ
Bác sĩ
>
27
B/s. Trần Đức Phấn
Chuyên khoa sản phụ
Bác sĩ
>
28
B/s. Trần Khánh Hòa
Chuyên khoa tai - mũi - họng
Bác sĩ
>
29
B/s. Trần Thị Phúc
Chuyên khoa sản phụ
Bác sĩ
>
30
B/s. Trần Văn Chất
Nội tổng hợp
Bác sĩ
>
31
B/s. Vũ Khắc Hoàng
Chuẩn Đoán Hình Ảnh
Bác sĩ
>
32
B/s. Vũ Thị Thanh Thủy
Nội tổng hợp
Bác sĩ
>
LƯU Ý QUAN TRỌNG
Danh sách Bác sỹ chuyên khoa có thể thay đổi mà không thông báo trước.
Vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng 24/7
(miễn cước cuộc gọi trong Việt Nam) để biết thêm thông tin
Quy trình bồi thường
BH Xe Ô tô Liberty AutoCare
BH Du lịch Liberty TravelCare
BH Sức khỏe Liberty HealthCare
BH Sức khỏe Liberty MediCare
BH Đâm va Liberty MyCar
BH Xe tải Liberty TruckCare
BH Nhà cửa Liberty HomeCare
BH Doanh nghiệp
BH Bắt buộc TNDS Xe máy
BH Ung thư Liberty CancerCash
Mạng lưới dịch vụ
Hệ thống Garage tùy chọn
Hệ thống Garage do Liberty chỉ định
Garage Xe tải
Bệnh viện và phòng khám HealthCare
Bệnh viện và phòng khám MediCare
Bác sỹ chuyên khoa